ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ o.k.

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng o.k.


o.k. /'ou'kei/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  (từ lóng) được'expamle'>, đồng ý!, tán thành!, tốt!

tính từ


  được, tốt

danh từ


  sự đồng ý, sự tán thành
=to give one's o.k. → đồng ý, tán thành

ngoại động từ


  đồng ý, bằng lòng, tán thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…