o.k. /'ou'kei/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
(từ lóng) được'expamle'>, đồng ý!, tán thành!, tốt!
tính từ
được, tốt
danh từ
sự đồng ý, sự tán thành
=to give one's o.k. → đồng ý, tán thành
ngoại động từ
đồng ý, bằng lòng, tán thành
* thán từ
(từ lóng) được'expamle'>, đồng ý!, tán thành!, tốt!