EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
olive drab
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
olive drab
olive drab /'ɔliv'dræb/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) màu lục vàng
vải màu lục vàng
(số nhiều) binh phục màu lục vàng
← Xem thêm từ olive crown
Xem thêm từ olive-green →
Từ vựng liên quan
ab
drab
li
live
o
olive
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…