EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
olives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
olives
olive /'ɔliv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây ôliu
quả ôliu
gỗ ôliu
màu ôliu
(như) olive branch
khuy áo hình quả ôliu
(số nhiều) thịt hầm cuốn
beef olive
→ bò hầm cuốn
crow (wreath) of wild olive
vòng hoa chiến thắng
← Xem thêm từ olivenit
Xem thêm từ olivet →
Từ vựng liên quan
li
live
lives
o
olive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…