EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
olivenit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
olivenit
olivenit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng vật học) Olivenit
← Xem thêm từ olive-oil
Xem thêm từ olives →
Từ vựng liên quan
en
it
li
live
liven
ni
nit
o
olive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…