EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Olympiads
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Olympiads
olympiad /'ɔləpɔ'dri:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thời kỳ bốn năm (giữa hai đại hội thể thao Ô lim pích, cổ Hy lạp)
đại hội thể thao quốc tế Ô lim pích
← Xem thêm từ olympiad
Xem thêm từ olympian →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
mp
o
olympiad
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…