EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
olympian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
olympian
olympian /ou'limpiən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) núi Ô lim pi
(thuộc) trời; như thần Ô lim pi, như thiên thần
kể cả bề trên (thái độ)
(nghĩa bóng) oai vệ, đường bệ
danh từ
thần Ô lim pi
người điềm đạm, người bình tĩnh
← Xem thêm từ Olympiads
Xem thêm từ Olympians →
Từ vựng liên quan
an
mp
o
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…