EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
omasa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
omasa
omasum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dạ lá sách (bò, cừu, ...)
← Xem thêm từ omadhaun
Xem thêm từ omasum →
Từ vựng liên quan
as
asa
ma
o
om
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…