EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ombro-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ombro-
ombro-
Phát âm
Ý nghĩa
hình thái ghép có nghĩa là mưa: ombrology :môn học về mưa
← Xem thêm từ ombre
Xem thêm từ ombrology →
Từ vựng liên quan
br
mb
o
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…