ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ombudsman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ombudsman


ombudsman /'ɔmbʌdzmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhân viên kiểm tra (những việc làm của cơ quan nhà nước vi phạm đến quyền lợi của cá nhân)

Các câu ví dụ:

1. Peru's public ombudsman, Walter Gutierrez, said women in Lima face unequal access to health services, with wide gaps between the wealthy and those who are either poor or indigenous.


Xem tất cả câu ví dụ về ombudsman /'ɔmbʌdzmən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…