EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
omelettes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
omelettes
omelette /'ɔmlit/ (omelette) /'ɔmlit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trứng tráng
you cannot make am omelette without breaking eggs
(tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền
← Xem thêm từ omelette
Xem thêm từ omen →
Từ vựng liên quan
el
let
lett
me
o
om
omelet
omelette
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…