EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
omikron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
omikron
omikron
Phát âm
Ý nghĩa
xem omicron
← Xem thêm từ omicrons
Xem thêm từ ominous →
Từ vựng liên quan
mi
mikron
o
om
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…