ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ omits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng omits


omit /ou'mit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...)
  không làm tròn (công việc), chểnh mảng

@omit
  bỏ qua, bỏ đi

Các câu ví dụ:

1. Although the memo focuses on Page's application for electronic surveillance in October 2016, it omits the fact that Page had appeared on the FBI's radar screens much earlier, when he met in December 2016.


Xem tất cả câu ví dụ về omit /ou'mit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…