EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
omittance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
omittance
omittance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự quên; sự lơ là
← Xem thêm từ omits
Xem thêm từ omitted →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
it
itt
mi
mitt
o
om
omit
ta
tan
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…