Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mitt
mitt /'mitn/ (mitt) /mit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
găng tay hở ngón (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh frozen mitten (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt to get the mitten (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm bỏ rơi ai (nói về người yêu)