EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mitre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mitre
mitre /'maitə/ (miter) /'maitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũ tế (của giám mục)
nón ống khói lò sưởi
mộng vuông góc (đồ gỗ)
← Xem thêm từ mitral valve
Xem thêm từ mitt →
Từ vựng liên quan
it
m
mi
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…