ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ omniscient

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng omniscient


omniscient /ɔm'nisiənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thông suốt mọi sự, toàn trí toàn thức
the Omniscient
  Thượng đế, Chúa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…