EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
omniscient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
omniscient
omniscient /ɔm'nisiənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thông suốt mọi sự, toàn trí toàn thức
the Omniscient
Thượng đế, Chúa
← Xem thêm từ omniscience
Xem thêm từ omnium gatherum →
Từ vựng liên quan
ci
en
ent
is
ni
nt
o
om
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…