EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
omnivore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
omnivore
omnivore /'ɔmnivɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
động vật ăn tạp
← Xem thêm từ omnium gatherum
Xem thêm từ omnivorous →
Từ vựng liên quan
ni
o
om
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…