EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
omophagic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
omophagic
omophagic /,oumə'fædʤik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ăn thịt sống
← Xem thêm từ omophagia
Xem thêm từ omophagist →
Từ vựng liên quan
gi
ha
hag
ic
mo
mop
o
om
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…