EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
on-ding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
on-ding
on-ding /'ɔndiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) trận mưa lớn, trận mưa tuyết lớn
← Xem thêm từ on behalf
Xem thêm từ on dit →
Từ vựng liên quan
din
ding
in
o
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…