ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ on-ding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng on-ding


on-ding /'ɔndiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Ê cốt) trận mưa lớn, trận mưa tuyết lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…