EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
on behalf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
on behalf
on behalf
Phát âm
Ý nghĩa
thay mặt, nhận danh
← Xem thêm từ on
Xem thêm từ on-ding →
Từ vựng liên quan
be
behalf
eh
ha
half
lf
o
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…