ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ongoings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ongoings


ongoings /'ɔn,gouiɳz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…