EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ongoings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ongoings
ongoings /'ɔn,gouiɳz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...)
← Xem thêm từ onflow
Xem thêm từ onhanger →
Từ vựng liên quan
go
going
in
o
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…