EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
onflow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
onflow
onflow /'ɔnflou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dòng nước chảy
← Xem thêm từ onfalls
Xem thêm từ ongoings →
Từ vựng liên quan
Flow
flow
lo
low
o
on
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…