ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flow


flow /flow/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chảy
  lượng chảy, lưu lượng
  luồng nước
  nước triều lên
ebb and flow → nước triều xuống và nước triều lên
  sự đổ hàng hoá vào một nước
  sự bay dập dờn (quần áo...)
  (vật lý) dòng, luồng
diffusion flow → dòng khuếch tán
'expamle'>flow of spirits
  tính vui vẻ, tính sảng khoái
to flow of soul
  chuyện trò vui vẻ

nội động từ


  chảy
  rủ xuống, xoà xuống
=hair flows down one's back → tóc rủ xuống lưng
  lên (thuỷ triều)
  phun ra, toé ra, tuôn ra
  đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà)
  xuất phát, bắt nguồn (từ)
wealth flows from industry and agriculture → của cải bắt nguồn từ công nghiệp và nông nghiệp
  rót tràn đầy (rượu)
  ùa tới, tràn tới, đến tới tấp
letters flowed to him from every corner of the country → thư từ khắp nơi trong nước gửi đến anh ta tới tấp
  trôi chảy (văn)
  bay dập dờn (quần áo, tóc...)
  (từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề
land flowing with milk and honey → đất tràn trề sữa và mật ong
to swim with the flowing tide
  đứng về phe thắng, phù thịnh

@flow
  dòng, sự chảy, lưu lượng
  diabatic f. dòng đoạn nhiệt
  back f. dòng ngược
  channel f. dòng chảy trong
  circular f. dòng hình tròn
  conical f. dòng hình nón
  divergent f. dòng phân kỳ
  energy f. dòng năng lượng
  fliud f. dòng chất lỏng
  free f. dòng tự do
  gas f. dòng khí
  geodesic f. (giải tích) dòng trắc địa
  hypersonic f. dòng siêu âm
  gadually varied f. dòng biến đổi dần
  isentropic f. dòng đẳng entropi
  jet f. dòng tia
  laminar f. dòng thành lớp
  logarithmic spiral f. dòng xoắn ốc lôga
  mass f. dòng khối lượng
  non steady f. dòng không ổn định
  ordinarry f. dòng thông thường
  parallel f. dòng song song
  plastic f. dòng dẻo
  potential f. (cơ học) dòng thế
  pressure f. dòng áp
  rapid f. dòng nhanh
  rapidly varied f. dòng biến nhanh
  secondary f. dòng thứ cấp
  shearing f. dòng sát, dòng trượt, dòng cắt
  spiral f. dòng xoắn ốc
  steady f. dòng ổn định
  suberitical f. dòng trước tới hạn
  subsonic f. dòng dưới âm tốc
  superciritical f. dòng siêu tới hạn, dòng (mạnh) xiết
  traffic f. dòng vận tải
  tranqiul f. dòng yên lặng
  turbulent f. dòng xoáy
  uniform f. dòng đều
  unsteady f. dòng không ổn định
  variable f. dòng biến thiên
  vortex f. (hình học) dòng rôta

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…