ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ onsets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng onsets


onset /'ɔnset/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tấn công, sự công kích
  lúc bắt đầu
at the first onset → ngay từ lúc bắt đầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…