EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
onsets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
onsets
onset /'ɔnset/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tấn công, sự công kích
lúc bắt đầu
at the first onset
→ ngay từ lúc bắt đầu
← Xem thêm từ onset
Xem thêm từ onshore →
Từ vựng liên quan
o
on
onset
se
set
sets
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…