ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ onshore

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng onshore


onshore /'ɔnʃɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  về phía bờ (biển)
  ở trên bờ (biển)
an onshore patrol → cuộc tuần tra trên bờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…