EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
onside
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
onside
onside
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ở vào vị trí có thể chơi hợp lệ (vận động viên, bóng đá )
← Xem thêm từ onshore
Xem thêm từ onslaught →
Từ vựng liên quan
id
ide
o
on
si
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…