ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ onslaught

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng onslaught


onslaught /'ɔnslɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự công kích dữ dội, sự tấn công dữ dội

Các câu ví dụ:

1. Under a dual onslaught of global warming and localized, urban heating, some of the world's cities may be as much as eight degrees Celsius (14.


Xem tất cả câu ví dụ về onslaught /'ɔnslɔ:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…