EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
onymy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
onymy
onymy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
danh sách
← Xem thêm từ onymous
Xem thêm từ onyx →
Từ vựng liên quan
my
o
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…