EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
onyx
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
onyx
onyx /'ɔniks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Onixơ, mã não dạng dải
← Xem thêm từ onymy
Xem thêm từ oocarp →
Từ vựng liên quan
o
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…