EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oocyte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oocyte
oocyte /'ouəsait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) noãn bào
← Xem thêm từ oocyst
Xem thêm từ oocytes →
Từ vựng liên quan
o
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…