ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oofy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oofy


oofy /'u:fi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ lóng) lắm tiền, nhiều của, giàu xụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…