EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ootype
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ootype
ootype
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
Ootip
← Xem thêm từ ootocous
Xem thêm từ ooze →
Từ vựng liên quan
o
ot
pe
type
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…