EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ooziest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ooziest
oozy /'u:zi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có bùn, đầy bùn
ri rỉ, rỉ nước
← Xem thêm từ oozier
Xem thêm từ ooziness →
Từ vựng liên quan
est
o
oz
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…