ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ op.

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng op.


op. /ɔp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (viết tắt) của operation
  (viết tắt) của opera

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…