ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ operate 83468 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

operate /'ɔpəreit/

Phát âm

Xem phát âm operate »

Ý nghĩa

nội động từ


  hoạt động (máy...)
  có tác dụng
it operates to our advantage → điều đó có lợi cho ta
regulations will operate from Jan 1st → nội quy sẽ bắt đầu áp dụng từ ngày 1 tháng giêng
the medicine did not operate → thuốc đó không có tác dụng
  lợi dụng
to operate on somebody's credulity → lợi dụng cả lòng tin của ai
  (y học) mổ
to operate on a patient → mổ một người bệnh
  (quân sự) hành quân
  đầu cơ
to operate for a rise → đầu cơ giá lên

ngoại động từ


  làm cho hoạt động, cho chạy (máy...); thao tác
  đưa đến, mang đến, dẫn đến
energy operates changes → nghị lực dẫn đến những sự thay đổi
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thi hành, thực hiện, tiến hành
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...)

@operate
  tác dụng; làm các phép toán; (kỹ thuật) sử dụng; làm cho chuyển động

Xem thêm operate »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…