ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ophthalmic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ophthalmic


ophthalmic /ɔf'θælmik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) mắt
  (y học) bị viêm mắt
  chữa mắt (thuốc)

danh từ


  thuốc chữa mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…