ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orbited

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orbited


orbit /'ɔ:bit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) ổ mắt
  (sinh vật học) mép viền mắt (chim, sâu bọ)
  quỹ đạo
  (nghĩa bóng) lĩnh vực hoạt động

ngoại động từ


  đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo

ngoại động từ


  đưa vào quỹ đạo (con tàu vũ trụ...)

@orbit
  quỹ đạo; (hình học) mặt chuyển tiếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…