EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orbiter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orbiter
orbiter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người/vật đi theo quỹ đạo
tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo (mặt trăng...)
← Xem thêm từ orbited
Xem thêm từ orbiters →
Từ vựng liên quan
bi
bit
bite
biter
er
it
o
or
orb
orbit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…