ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orbiter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orbiter


orbiter

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người/vật đi theo quỹ đạo
  tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo (mặt trăng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…