EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orch
orch
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vt của orchestra
dàn nhạc
← Xem thêm từ orcadian
Xem thêm từ orchard →
Từ vựng liên quan
ch
o
or
orc
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…