ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ order-form

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng order-form


order-form /'ɔ:dəfɔ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mẫu đặt hàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…