ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ordnance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ordnance


ordnance /'ɔ:dnəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  pháo, súng lớn
  ban quân nhu, ban hậu cần
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) súng ống đạn dược

Các câu ví dụ:

1. All provinces and cities in Vietnam are polluted by landmines and unexploded ordnance, mainly from the American-Vietnam War and the Sino-Vietnamese War.


Xem tất cả câu ví dụ về ordnance /'ɔ:dnəns/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…