EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oreide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oreide
oreide /'ɔ:riid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng thau giả vàng
← Xem thêm từ orectic
Xem thêm từ oreographic →
Từ vựng liên quan
id
ide
o
or
ore
re
rei
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…