EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
organelles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
organelles
organelle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế bào
← Xem thêm từ organelle
Xem thêm từ organic →
Từ vựng liên quan
an
el
ell
gan
o
or
organ
organelle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…