ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ organice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng organice


organice /'ɔ:gənaiz/ (organise) /'ɔ:gənaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tổ chức, cấu tạo, thiết lập
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn

nội động từ


  thành tổ chức
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…