EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
organice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
organice
organice /'ɔ:gənaiz/ (organise) /'ɔ:gənaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tổ chức, cấu tạo, thiết lập
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn
nội động từ
thành tổ chức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn
← Xem thêm từ organically
Xem thêm từ organicism →
Từ vựng liên quan
an
ce
gan
ic
ice
ni
nice
o
or
organ
organic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…