ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ organism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng organism


organism /'ɔ:gənizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cơ thể; sinh vật
  cơ quan, tổ chức

Các câu ví dụ:

1. “There is a clear difference,” Mai said, adding that this evolutionary process occurs naturally as viruses move from one organism to another.


Xem tất cả câu ví dụ về organism /'ɔ:gənizm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…