EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
organisms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
organisms
organism /'ɔ:gənizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cơ thể; sinh vật
cơ quan, tổ chức
← Xem thêm từ organism
Xem thêm từ organist →
Từ vựng liên quan
an
gan
is
ism
isms
ms
ni
o
or
organ
organism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…