ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ organized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng organized


organized

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu
  được sắp xếp, chuẩn bị
  có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân)

Các câu ví dụ:

1. organized by Sun Group, a leading Vietnamese real estate developer, in cooperation with Thanh Hoa authorities, the festival aims to promote Sam Son beach town and revive the local tourism industry, hit hard by the Covid-19 pandemic.

Nghĩa của câu:

Được tổ chức bởi Tập đoàn Sun Group, nhà phát triển bất động sản hàng đầu Việt Nam, phối hợp với chính quyền tỉnh Thanh Hóa, lễ hội nhằm quảng bá thị xã biển Sầm Sơn và vực dậy ngành du lịch địa phương, nơi bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19.


2. 'Don't change laws' "I would be grateful if this parliament and the next did not change the law on the mafia," Rome prosecutor Giuseppe Pignatone told a major two-day conference on the fight against organized crime in Milan.

Nghĩa của câu:

"Đừng thay đổi luật" "Tôi sẽ biết ơn nếu quốc hội này và quốc hội tiếp theo không thay đổi luật về mafia", công tố viên Rome Giuseppe Pignatone phát biểu trong một hội nghị lớn kéo dài hai ngày về cuộc chiến chống tội phạm có tổ chức ở Milan.


3. More good news has been announced for Vietnamese football, with three nominations for the first ever Southeast Asian Football Awards organized by UK-based football publisher FourFourTwo.

Nghĩa của câu:

Thêm một tin vui được công bố cho bóng đá Việt Nam, với ba đề cử cho Giải bóng đá Đông Nam Á lần đầu tiên được tổ chức bởi nhà xuất bản bóng đá FourFourTwo có trụ sở tại Anh.


4. The bird watching trip on Fansipan peak is organized to encourage people to appreciate the beauty of nature and to raise awareness of the need to protect the forest, the natural habitat of animals, wild plants, including birds.


5. The flight, organized jointly by Vietnamese and Japanese authorities, landed at Hanoi's Noi Bai International Airport, a Foreign Ministry statement said Monday.


Xem tất cả câu ví dụ về organized

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…