ex. Game, Music, Video, Photography

'Don't change laws' "I would be grateful if this parliament and the next did not change the law on the mafia," Rome prosecutor Giuseppe Pignatone told a major two-day conference on the fight against organized crime in Milan.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mafia. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

'Don't change laws' "I would be grateful if this parliament and the next did not change the law on the mafia," Rome prosecutor Giuseppe Pignatone told a major two-day conference on the fight against organized crime in Milan.

Nghĩa của câu:

"Đừng thay đổi luật" "Tôi sẽ biết ơn nếu quốc hội này và quốc hội tiếp theo không thay đổi luật về mafia", công tố viên Rome Giuseppe Pignatone phát biểu trong một hội nghị lớn kéo dài hai ngày về cuộc chiến chống tội phạm có tổ chức ở Milan.

mafia


Ý nghĩa

@mafia
* danh từ
- băng đảng tội phạm Mafia
- (chính trị) nhóm đứng trong bóng tối để giật dây

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…