ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amen


amen /'ɑ:'men/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  (tôn giáo) A men (dùng khi cầu kinh)
to say amen to something → đồng ý với cái gì, tán thành cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…