EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ameliorators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ameliorators
ameliorator /ə'mi:ljəreitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làn cho tốt hơn, người cải thiện
cái để làn cho tốt hơn, cái để cải thiện
← Xem thêm từ ameliorator
Xem thêm từ amen →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
ameliorator
at
el
li
me
meliorator
or
ora
orator
orators
ra
rat
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…